Có 2 kết quả:
书皮 shū pí ㄕㄨ ㄆㄧˊ • 書皮 shū pí ㄕㄨ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book cover
(2) book jacket
(2) book jacket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book cover
(2) book jacket
(2) book jacket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0